Theo ông Nguyễn Hoàng Dũng – Phó Tổng giám đốc Công ty CP Phần mềm Digiwin Việt Nam, Chuyển đổi số không còn là xu hướng mà là điều kiện sống còn cho doanh nghiệp sản xuất Việt Nam. Khi kết hợp với chuyển đổi xanh, doanh nghiệp không chỉ nâng cao hiệu quả quản trị và vận hành, mà còn mở rộng cơ hội tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu.
Năng lực cốt lõi để bước vào sân chơi toàn cầu
Trong bối cảnh hội nhập ngày càng sâu rộng, yêu cầu tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu đặt ra nhiều thách thức cho doanh nghiệp sản xuất Việt Nam. Ông Nguyễn Hoàng Dũng – Phó Tổng giám đốc Công ty CP Phần mềm Digiwin Việt Nam cho rằng, doanh nghiệp Việt muốn tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu thì phải sở hữu năng lực tương đương, thậm chí tốt hơn các doanh nghiệp FDI.
Điều này không chỉ dừng lại ở công nghệ sản xuất mà còn bao gồm năng lực nghiên cứu – phát triển (R&D), khả năng thử nghiệm và kiểm chứng sản phẩm, cũng như trình độ kỹ thuật đáp ứng chuẩn quốc tế. Chất lượng sản phẩm phải được đảm bảo thông qua hệ thống quản lý chặt chẽ, cơ chế kiểm soát hiệu quả và khả năng truy xuất nguồn gốc chi tiết đến từng lô hàng, từng công đoạn sản xuất.
Bên cạnh đó, yếu tố hợp quy ngày càng trở nên quan trọng, khi doanh nghiệp buộc phải đáp ứng các yêu cầu về bảo vệ môi trường, trách nhiệm xã hội và quản trị doanh nghiệp bền vững. Còn ở khía cạnh vận hành, họ phải đảm bảo năng lực cạnh tranh về giá cả, có khả năng báo giá nhanh và chính xác, đồng thời cam kết giao hàng đúng hạn.
Theo ông Dũng, trong thương mại toàn cầu, khách hàng thường kiểm tra rất kỹ hồ sơ và quy trình quản lý của nhà cung cấp. Họ có thể lựa chọn bất kỳ một đơn hàng rồi yêu cầu doanh nghiệp cung cấp toàn bộ thông tin liên quan, từ báo giá, nhu cầu nguyên vật liệu, lộ trình công nghệ, cho đến báo cáo chất lượng. Nếu không có hệ thống số hóa, việc tập hợp dữ liệu từ nhiều phòng ban có thể mất hàng tuần, dẫn đến chậm trễ và làm giảm uy tín với khách hàng.
Ngành ô tô – xe máy là ví dụ điển hình cho mức độ khắt khe này. Một sự cố nhỏ trên sản phẩm cũng đòi hỏi nhà sản xuất phải truy xuất ngược lại toàn bộ chuỗi: sản phẩm được sản xuất vào ngày nào, tại dây chuyền nào, bởi công nhân nào, sử dụng nguyên liệu từ lô nào của nhà cung cấp nào.
Nếu nguyên liệu đầu vào có vấn đề, doanh nghiệp phải nhanh chóng xác định các đơn hàng liên quan để khoanh vùng rủi ro và có biện pháp xử lý. Với cách quản lý thủ công dựa trên giấy tờ hoặc Excel, quy trình này có thể kéo dài nhiều ngày, gây tổn thất lớn. Chỉ khi áp dụng công cụ số hóa, doanh nghiệp mới đảm bảo khả năng phản ứng nhanh, đúng chuẩn quốc tế.
Minh bạch hóa vận hành: Chìa khóa chuyển đổi số
Thực tế đầu tư FDI tại Việt Nam giai đoạn 2020 – 2024 cho thấy dòng vốn từ Trung Quốc đang tăng trưởng mạnh mẽ. Nếu năm 2020 chỉ có 342 dự án, thì đến năm 2024 con số này đã lên tới 955 dự án, tức tăng gần năm lần chỉ sau bốn năm.
Vốn đầu tư của Trung Quốc trong giai đoạn này đạt hơn 17 tỷ USD, đưa các doanh nghiệp nước này trở thành đối thủ cạnh tranh trực diện của doanh nghiệp Việt ngay trên sân nhà. Không chỉ các tập đoàn lớn, nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ của Trung Quốc cũng đang dịch chuyển vào Việt Nam, tận dụng ưu thế chi phí và hạ tầng để thiết lập chuỗi cung ứng mới.
Theo ông Dũng, các doanh nghiệp này có điểm mạnh là đã triển khai hệ thống quản trị số hóa từ lâu. Nhờ đó, họ có thể kiểm soát tốt về giá thành, chất lượng và tiến độ giao hàng, đồng thời nhanh chóng đáp ứng yêu cầu từ khách hàng quốc tế. Đây là áp lực lớn đối với doanh nghiệp Việt, vốn còn nhiều hạn chế trong khâu quản trị.
Một trong những vấn đề nổi cộm là việc xác định giá thành sản phẩm. Phần lớn doanh nghiệp nội địa hiện nay vẫn dựa vào kinh nghiệm hoặc ước lượng khi báo giá, dẫn đến khoảng cách lớn giữa giá vốn thực tế và giá bán.
Digiwin từng ghi nhận một trường hợp cụ thể: sau ba tháng ứng dụng hệ thống quản trị, một doanh nghiệp mới phát hiện ra rằng nhiều sản phẩm của họ đang được bán dưới giá vốn. Điều này có nghĩa là càng bán càng lỗ, trong khi trước đó họ vẫn tin rằng tỷ suất lợi nhuận là dương. Nguyên nhân xuất phát từ sự thiếu minh bạch và chính xác trong quản lý chi phí nhân công, nguyên vật liệu và vận hành sản xuất.
“Việc không nắm chính xác giá thành không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận mà còn khiến doanh nghiệp mất cơ hội cạnh tranh, bởi khách hàng sẽ chọn đối tác nào có khả năng báo giá nhanh và chính xác hơn,” ông Dũng phân tích.
Trong thương mại toàn cầu, yếu tố tốc độ và tính minh bạch luôn được đặt lên hàng đầu. Nếu doanh nghiệp mất cả tuần để tổng hợp báo giá, trong khi đối thủ chỉ mất một ngày, thì cơ hội đã bị bỏ lỡ.
Để giải quyết những thách thức trên, Digiwin đưa ra giải pháp tối ưu hóa quản lý vận hành theo hai tầng. Tầng quy trình tập trung vào việc tối ưu hóa dòng chảy thông tin, dòng chảy vật liệu và dòng chảy tài chính trong toàn bộ hệ thống.
Trong khi đó, tầng sản xuất tập trung vào giám sát tiến độ, chất lượng, trạng thái máy móc và hiệu suất thiết bị theo thời gian thực. Khi kết hợp, hệ thống ERP và MES sẽ tạo ra một bức tranh toàn diện, giúp doanh nghiệp vừa kiểm soát quy trình dài hạn, vừa kịp thời xử lý sự cố tại hiện trường.
Một minh chứng cụ thể được ông Dũng đưa ra là một nhà máy có chỉ số hiệu suất thiết bị tổng thể (OEE) chỉ đạt 61%, trong khi chuẩn quốc tế là 85%. Nhờ áp dụng hệ thống số hóa, chỉ mất khoảng 10 giây để xác định nguyên nhân dừng máy và đề xuất biện pháp khắc phục, thay vì mất hàng giờ như trước.
Các thông tin về tiến độ sản xuất, chất lượng sản phẩm, tình trạng máy móc cũng được cập nhật liên tục, cho phép ban quản trị đưa ra quyết định chính xác trong thời gian thực. Đây chính là lợi ích cốt lõi của chuyển đổi số: giảm thiểu thời gian phản ứng, nâng cao hiệu quả vận hành và gia tăng năng lực cạnh tranh.
Chuyển đổi kép: Số và xanh
Song hành với chuyển đổi số, ông Nguyễn Hoàng Dũng nhấn mạnh rằng doanh nghiệp Việt cần chú trọng đến chuyển đổi xanh. Nếu trước đây ESG chỉ được coi là yếu tố cộng thêm để xây dựng thương hiệu, thì nay nó đã trở thành điều kiện bắt buộc.
Ông ví ESG giống như việc học ngoại ngữ: trước đây, tiếng Anh từng là lợi thế khi xin việc, nhưng nay nó đã trở thành yêu cầu cơ bản. ESG hiện cũng đi theo con đường đó – từ một lựa chọn trở thành tiêu chuẩn bắt buộc để tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu.
Thực tế, nhiều tập đoàn công nghệ hàng đầu thế giới đã đưa ra cam kết mạnh mẽ về trung hòa carbon. Apple và Microsoft đặt mục tiêu đạt trung hòa carbon vào năm 2030, Amazon hướng tới năm 2040, trong khi TSMC cam kết 100% năng lượng tái tạo vào năm 2050.
Điều này đồng nghĩa rằng toàn bộ nhà cung cấp trong chuỗi, bao gồm cả doanh nghiệp Việt Nam, đều buộc phải đáp ứng các tiêu chuẩn phát thải nghiêm ngặt. Không chỉ dừng lại ở tuân thủ quy định, ESG còn là công cụ giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả sản xuất, tối ưu hóa năng lượng và xây dựng hình ảnh thương hiệu bền vững.
Sự kết hợp giữa chuyển đổi số và chuyển đổi xanh – hay còn gọi là chuyển đổi kép – được coi là chìa khóa để doanh nghiệp Việt nâng cao sức cạnh tranh. Chuyển đổi số giúp minh bạch hóa dữ liệu, tối ưu vận hành và nâng cao hiệu quả sản xuất.
Chuyển đổi xanh giúp doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu khắt khe từ thị trường và đối tác quốc tế, đồng thời mở ra cơ hội tiếp cận các thị trường cao cấp với giá trị gia tăng lớn hơn. Khi hai yếu tố này được triển khai đồng bộ, doanh nghiệp sẽ không chỉ trụ vững trong nước mà còn có cơ hội vươn ra toàn cầu.
Từ những phân tích của Digiwin có thể thấy rõ, chuyển đổi số không còn là xu hướng mà là điều kiện sống còn cho doanh nghiệp sản xuất Việt Nam. Khi kết hợp với chuyển đổi xanh, doanh nghiệp không chỉ nâng cao hiệu quả quản trị và vận hành, mà còn mở rộng cơ hội tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu.
Ông Nguyễn Hoàng Dũng kết luận: “Chúng ta cần minh bạch hóa toàn bộ quy trình vận hành, từ tài liệu, báo giá, đến chất lượng và sản xuất. Chỉ khi đó, doanh nghiệp Việt mới đủ sức đối diện với áp lực và biến thách thức thành cơ hội để tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu.”
Hải Lâm
Nguồn: vietnamfinance.vn